Nội dung bạn có thể tìm kiếm |
Toán tử tìm kiếm và ví dụ |
Xác định người gửi |
from:
Ví dụ: from:nam
|
Xác định người nhận |
to:
Ví dụ: to:lan
|
Xác định người nhận đã nhận được một bản sao |
cc:
bcc:
Ví dụ: cc:lan
|
Từ trong dòng chủ đề |
subject:
Ví dụ: subject:ăn
|
Thư khớp với nhiều cụm từ |
OR hoặc { }
Ví dụ: from:nam OR from:lan
Ví dụ: {from:nam from:lan}
|
Xóa thư khỏi kết quả của bạn |
-
Ví dụ: ăn -phim
|
Tìm thư bằng các từ gần nhau. Hãy dùng một số để cho biết các từ tìm kiếm có thể cách nhau bao nhiêu từ
Thêm dấu ngoặc kép để tìm các thư mà từ bạn đặt trước sẽ ở trước.
|
AROUND
Ví dụ: đi AROUND 10 nghỉ
Ví dụ: "ăn AROUND 25 đêm"
|
Thư có một số nhãn nhất định |
label:
Ví dụ: label:bạn
|
Thư có tệp đính kèm |
has:attachment
Ví dụ: has:attachment
|
Thư có tệp đính kèm hoặc liên kết Google Drive, Tài liệu, Trang tính hoặc Trang trình bày |
has:drive
has:document
has:spreadsheet
has:presentation
Ví dụ: has:drive
|
Thư có video trên YouTube |
has:youtube
Ví dụ: has:youtube
|
Thư từ một danh sách gửi thư |
list:
Ví dụ: list:thongtin@vidu.com
|
Tệp đính kèm với một tên hoặc loại tệp nhất định |
filename:
Ví dụ: filename:pdf
Ví dụ: filename:baitap.txt
|
Tìm kiếm một từ hoặc cụm từ chính xác |
" "
Ví dụ: "ăn và xem phim tối nay"
|
Nhóm nhiều cụm từ tìm kiếm cùng nhau |
( )
Ví dụ: subject:(ăn phim)
|
Thư trong bất kỳ thư mục nào, bao gồm cả Thư rác và Thùng rác |
in:anywhere
Ví dụ: in:anywhere phim
|
Tìm kiếm các thư được đánh dấu là quan trọng |
is:important
label:important
Ví dụ: is:important
|
Thư gắn dấu sao, đã tạm ẩn, chưa đọc hoặc đã đọc
|
is:starred
is:snoozed
is:unread
is:read
Ví dụ: is:read is:starred
|
Thư bao gồm biểu tượng có màu cụ thể |
has:yellow-star
has:blue-info
Ví dụ: has:purple-star
|
Người nhận trong trường cc hoặc bcc |
cc:
bcc:
Ví dụ: cc:lan
Lưu ý: Bạn không thể tìm thư bạn đã nhận trên bcc.
|
Tìm kiếm các thư được gửi trong một khoảng thời gian nhất định |
after:
before:
older:
newer:
Ví dụ: after:2004/04/16
Ví dụ: after:04/16/2004
Ví dụ: before:2004/04/18
Ví dụ: before:04/18/2004
|
Tìm kiếm các thư cũ hoặc mới hơn so với một khoảng thời gian bằng cách sử dụng d (ngày), m (tháng) và y (năm) |
older_than:
newer_than:
Ví dụ: newer_than:2d
|
Tìm kiếm theo email cho các thư đã gửi |
deliveredto:
Ví dụ: deliveredto:tennguoidung@gmail.com
|
Thư nằm trong một danh mục nhất định |
category:primary
category:social
category:promotions
category:updates
category:forums
category:reservations
category:purchases
Ví dụ: category:updates
|
Thư lớn hơn một kích thước nhất định theo byte |
size:
Ví dụ: size:1000000
|
Thư lớn hơn hoặc nhỏ hơn một kích thước nhất định theo byte |
larger:
smaller:
Ví dụ: larger:10M
|
Kết quả khớp chính xác với một từ |
+
Ví dụ: +cua
|
Thư có tiêu đề id-thư nhất định |
Rfc822msgid:
Ví dụ: rfc822msgid:200503292@vidu.com
|
Thư có hoặc không có một nhãn |
has:userlabels
has:nouserlabels
Ví dụ: has:nouserlabels
Lưu ý: Nhãn chỉ được thêm vào một thư chứ không phải toàn bộ cuộc hội thoại.
|